Có 2 kết quả:
掉过 diào guò ㄉㄧㄠˋ ㄍㄨㄛˋ • 掉過 diào guò ㄉㄧㄠˋ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to swap places
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to swap places
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0